- Từ điển Anh - Việt
Gunshot wound
Xem thêm các từ khác
-
Gunsmith
/ ´gʌn¸smiθ /, Danh từ: người làm súng, người chữa súng, -
Gunstick
Danh từ: que thông nòng súng, -
Gunstock deformity
cẳng tay cong vào, -
Guntackle
pa- lăng (gồm một pu-li cố định và một pu-li di động), -
Gunter's chain
thước xích (dài 19, 8 m gồm 100 mắt xích), -
Gunwale
/ gʌnəl /, Danh từ: (hàng hải) mép (thuyền, tàu), Kỹ thuật chung:... -
Guostic sensation
cảm giác nhận thức, -
Guppy
/ ´gʌpi /, Danh từ ( số nhiều guppies): cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ... -
Gurgitation
/ ¸gə:dʒi´teiʃən /, danh từ, sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục, sự nổi sóng, -
Gurgle
/ gə:gl /, Danh từ: tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng... -
Gurgling rale
ran óc ách, ran ùn ục, -
Gurgulio
lưỡigà, -
Gurkha
Danh từ: binh sĩ nêpan trong quân đội anh, -
Gurnard
/ ´gə:nəd /, Danh từ: (động vật học) cá chào mào, Kinh tế: cá chào... -
Gurnet
/ ´gə:nit /, như gurnard, -
Guru
/ ´gu:ru: /, Danh từ: người có uy tín lớn trong cộng đồng người hinđu, -
Gush
/ gʌʃ /, Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm),... -
Gusher
/ ´gʌʃə /, Danh từ: giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ... -
Gusher hole
giếng áp lực, giếng tự phun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.