Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gynander

Y học

người lưỡng tính giả nam nữ dạng nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gynandria

    lưỡng tính giả nam hiện tượng nữ dạng nam,
  • Gynandrism

    lưỡng tính giả nam hiện tượng nữ dạng nam,
  • Gynandroblastoma

    blastom lưỡng tính,
  • Gynandroid

    người lưỡng tính giả nam,
  • Gynandromorph

    Danh từ: cá thể lưỡng tính,
  • Gynandromorphic

    Tính từ: thuộc cá thể lưỡng tính,
  • Gynandromorphism

    Danh từ: hiện tượng lưỡng tính; hiện tượng dạng cái tính đực, Y học:...
  • Gynandromorphous

    lưỡng tính, dạng đực cái,
  • Gynandrophore

    Danh từ: (sinh học) cuống lá bào tử; cuống hoa lưỡng tính,
  • Gynandrous

    / dʒai´nændrəs /, Tính từ: (thực vật học) hợp nhị nhuỵ,
  • Gynandrous flower

    hoahợp nhị-nhụy,
  • Gynandry

    lưỡng tính giả nam hiện tượng nữ dạng nam,
  • Gynantherous

    Tính từ: (thực vật) có nhị biến thành nhụy,
  • Gynanthropia

    Danh từ: (thực vật) hiện tượng dạng cái tính đực, Y học: lưỡng...
  • Gynanthropism

    lưỡng tính giả nam hiện tượng nữa dạng nam,
  • Gynatresia

    (chứng) hẹp âm đạo,
  • Gynecic

    (thuộc)nữ (thuộc) cái,
  • Gynecium

    bộnhụy,
  • Gynecogenic

    tạo tính nữ,
  • Gynecography

    (sự) chụp tiax đường sinh dục nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top