Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

HF 1189

Hóa học & vật liệu

HF 1189

Giải thích EN: A citrus-based solvent developed as a substitute for CFCs; used to clean circuit boards.Giải thích VN: Một dung môi được dùng như một chất thay thế cho CFCs; sử dụng để lau chùi các bản mạch.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top