- Từ điển Anh - Việt
Hairball
Xem thêm các từ khác
-
Hairbreadth
/ 'heəbredθ /, Danh từ: Đường tơ sợi tóc, một li, một tí, Tính từ:... -
Hairbrush
/ heəbrʌʃ /, Danh từ: bàn chải tóc, -
Haircap
một loại rêu lợi tiểu, -
Hairclip
/ 'heə,klip /, Danh từ:, -
Hairclipper
/ 'heə,klipə /, Danh từ: máy xén lông, -
Haircloth
/ 'heəklɔθ /, Danh từ: vải tóc, Kinh tế: vải tóc (để làm rây),... -
Haircord carpet
thảm có lông, -
Haircutter
/ 'heə,kʌtə /, Danh từ: người cắt tóc, -
Haircutting
/ 'heə,kʌtiη /, Danh từ:, -
Hairdresser
/ 'heədresə /, Danh từ: thợ làm tóc, thợ làm đầu, -
Hairdresser's salon
hiệu cắt tóc, -
Hairdresser's shop
phòng cắt tóc, -
Hairdressing
/ 'heədresiη /, Danh từ: sự làm tóc, sự làm đầu, -
Haired
/ heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu -
Haired mortar
vữa trộn tóc hoặc sợi, -
Hairfollicle
nang lông, -
Hairiness
/ 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Hairless
/ 'heəlis /, Tính từ: không có tóc, sói; không có lông, Từ đồng nghĩa:... -
Hairlessness
/ 'heəlisnis /, Danh từ: sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.