Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hand tooling

Nghe phát âm

Kinh tế

sửa bằng tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hand torch

    đèn hàn cầm tay,
  • Hand tramming

    Địa chất: sự vận chuyển thủ công,
  • Hand truck

    xe đẩy, xe kéo,
  • Hand turning tool

    dao tiện tròn,
  • Hand vice

    ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • Hand vice, vise

    ê tô (cầm) tay,
  • Hand vise

    ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • Hand welding

    sự hàn tay,
  • Hand wheel

    tay quay điều khiển,
  • Hand winch

    tời quay tay, tời tay,
  • Hand windlass

    tời kéo tay,
  • Hand wire pull

    kéo dây bằng tay,
  • Hand worked gate

    nhà nước quản lý,
  • Handbag

    / ´hæhd¸bæg /, Danh từ: túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...), Từ...
  • Handball

    / ´hænd¸bɔ:l /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn bóng ném,
  • Handbasin

    Danh từ: chậu rửa (ở phòng tắm),
  • Handbed tonnage

    số lượng hàng hoá đã bốc dỡ tính thành tấn,
  • Handbell

    / ´hænd¸bel /, Danh từ: chuông nhỏ (lắc bằng tay),
  • Handbill

    / ´hænd¸bil /, Danh từ: thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường), (từ...
  • Handbook

    / ´hænd¸buk /, Danh từ: sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top