Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handyman (handy man)

Mục lục

Kinh tế

người đa năng đa nghệ
người làm đủ thứ việc lặt vặt (trong nhà)
người khéo tay
người tháo vát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hang

    Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa...
  • Hang-glider

    / ´hæη¸glaidə /, Danh từ: khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn,
  • Hang-gliding

    / ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển...
  • Hang-on ladder

    cầu thang treo,
  • Hang-over

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...),...
  • Hang-up

    / ´hæηg¸ʌp /, Danh từ: sự khó chịu, sự bứt rứt, Xây dựng: sự...
  • Hang (to)

    Địa chất: treo, đeo,
  • Hang Seng Consumer Price Index

    chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng,
  • Hang Seng Index

    chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • Hang a well off

    ngừng một tiếng,
  • Hang loose

    trấn tĩnh,bình tĩnh,
  • Hang on

    bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry...
  • Hang on to one's position

    Idioms: tham quyền cố vị,
  • Hang out

    là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc,
  • Hang time

    thời gian bóng bổng/trên không,
  • Hang tunnel

    đường hầm treo,
  • Hang up

    treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa:...
  • Hang up (to...)

    gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Hang up (vs)

    gác máy,
  • Hangar

    / ´hæηga: /, Danh từ: nhà chứa máy bay, Xây dựng: nhà chứa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top