Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haricot agar

Y học

thạch canh đậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haricot bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu tây ( (cũng) haricot), đậu tây,
  • Haricot bouillon

    canh thang đậu,
  • Harijan

    Danh từ: người hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn Độ,
  • Hark

    / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi...
  • Hark Disk Controller (HDC)

    bộ điều khiển đĩa cứng,
  • Harked

    ,
  • Harl

    Động từ ( Ê-cốt): kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê, lát bằng vôi và đá cuội, Danh...
  • Harle

    như harl,
  • Harlequin

    / ´ha:likwin /, Danh từ: vai hề (trong các vở tuồng câm), (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc...
  • Harlequin fetus

    thai mắc bệnh vảy cá,
  • Harlequinade

    / ¸ha:likwi´neid /, Danh từ: vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề),
  • Harlequinfetus

    thai mắc bệnh vảy cá,
  • Harlot

    / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ,
  • Harlotry

    / ´ha:lətri /, danh từ, nghề làm đĩ,
  • Harm

    / hɑ:m /, Danh từ: tai hại, tổn hao, thiệt hại, Ý muốn hại người; điều gây tai hại, there's...
  • Harm's

    ,
  • Harmaline

    hacmalin,
  • Harmattan

    / ha:´mætən /, Danh từ: gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu phi từ tháng...
  • Harmed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top