Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haunched soffit

Xây dựng

mặt dưới rầm có nách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haunt

    / hɔ:nt /, Danh từ: nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt...
  • Haunted

    / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Haunter

    / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • Haunting

    Tính từ: tiếp tục xảy ra trong tâm trí, không thể nào quên, ám ảnh,
  • Hausfrau

    Danh từ: bà nội trợ ( Đức),
  • Hausmannite

    hausmanit, Địa chất: haumanit,
  • Haustorium

    Danh từ, số nhiều .haustoria:, h˜:s't˜:ri”, (thực vật học) giác mút
  • Haustra coli

    bướu kết tràng,
  • Haustra of colon

    bướu kết tràng,
  • Haustral segmentation

    phân đoạn hình túi,
  • Haustration

    (sự) tạo hõm, tạo ngách cái hõm,
  • Haustrum

    lõm đại tràng,
  • Haustus

    pôtiô,
  • Haut monde

    Danh từ: xã hội thượng lưu,
  • Hautboy

    / ´oubɔi /, Danh từ: (âm nhạc) ôboa, (thực vật học) loài dâu tây gộc, Kinh...
  • Haute couture

    Danh từ: thời trang cao cấp,
  • Haute cuisine

    Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • Haute eùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Haute Ðcole

    Danh từ: nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top