Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Head space

Kỹ thuật chung

lớp không khí ở giữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Head spring

    cáp buộc mũi,
  • Head square

    Danh từ: khăn vuông trùm đầu,
  • Head start

    Danh từ: thuận lợi có được ngay từ đầu cuộc đua, cuộc thi..., sự bắt đầu thuận lợi,...
  • Head stock spindle

    trục máy điện,
  • Head stone

    đá móng,
  • Head structure

    công trình đầu mối,
  • Head switch

    chuyển đảo đầu từ,
  • Head switching

    chuyển đổi đầu từ,
  • Head tank

    két nước có áp, bể nước áp lực, bể nước chịu áp, bể nước trên cao, bình áp suất, bình áp suất,
  • Head tax

    nước nguồn, thuế đầu người, thuế đầu người (di dân nhập cảnh), thuế thân,
  • Head teacher

    danh từ, Ông hoặc bà hiệu trưởng,
  • Head teller

    trưởng ban thủ quỹ, trưởng ban thủ quỹ (ở ngân hàng),
  • Head tide

    triều ngược,
  • Head tower

    tháp trụ đường đây treo,
  • Head tree

    thanh giằng ngang, giàn kiểm tra đầu, thanh giằng ngang,
  • Head tube

     , ... 
  • Head unit

    bộ đầu, thiết bị đầu,
  • Head valve

    van cung cấp, van tăng áp,
  • Head wall

    tường bên của âu, tường thượng lưu, tường đầu mút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top