Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Head wheel

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bánh xe đầu từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Head wind

    Danh từ: gió ngược, ngược gió,
  • Head work

    công trình đầu mối,
  • Head work table

    bàn chế biến đầu,
  • Head worker

    người lao động trí óc,
  • Headache

    / 'hedeik /, Danh từ: chứng nhức đầu, (thông tục) vấn đề hắc búa, Xây...
  • Headachy

    / ´hed¸eiki /, tính từ, bị nhức đầu, làm nhức đầu,
  • Headband

    / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa:...
  • Headbay

    đoạn đầu âu,
  • Headblock

    Địa chất: puli hãm,
  • Headboard

    / ´hed¸bɔ:d /, Danh từ: tấm ván đầu giường, Xây dựng: đầu giường,...
  • Headdress

    / heddres /, Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, kiểu tóc (phụ nữ), Từ...
  • Headed

    / ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ...
  • Headed key

    then có đầu,
  • Headed letter-paper

    giấy viết thư có in tiêu đề,
  • Headed notepaper

    giấy viết có tiêu đề (tên công ty...), giấy viết thư có tiêu đề (tên công ty...)
  • Headed stud

    cái chốt có đầu, đinh neo có đầu, neo đinh,
  • Header

    / ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện...
  • Header Check Sequence (HCS)

    chuỗi kiểm tra tiêu đề,
  • Header Counter (HC)

    bộ đếm tiêu đề,
  • Header Error Control (ATM) (HEC)

    kiểm soát lỗi tiêu đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top