Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Header course

Mục lục

Xây dựng

lớp bên dưới
lớp gạch, đá đặt ngang

Giải thích EN: In masonry, a course of bricks laid as headers, i.e., with short ends toward the face of the wall.Giải thích VN: Trong nghề nề, một lớp gạch, đá được đặt ngang, nghĩa là bề rộng của viên gạch, đá quay về phía tường (bề dọc thẳng góc với tường).

hàng gạch xây ngang

Kỹ thuật chung

lớp đáy
lớp gạch đặt ngang
lớp nền
hàng gạch ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top