Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat dissipating device

Nghe phát âm

Điện lạnh

thiết bị tản nhiệt
thiết bị tiêu tán nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heat dissipation

    sự phát tán nhiệt, sự tán xạ nhiệt, tiêu tán nhiệt, sự tản nhiệt, sự thải nhiệt, sự tiêu tán nhiệt, tản nhiệt,
  • Heat distortion

    sự làm biến dạng nóng, sự tạo hình nóng,
  • Heat distortion point

    điểm biến dạng vì nhiệt, giới hạn bền nhiệt,
  • Heat distortion temperature

    nhiệt độ gây biến dạng nhiệt, nhiệt độ gây méo nhiệt,
  • Heat distribution

    sự phân bố bố nhiệt, sự phân phối nhiệt, phân bố nhiệt, sự phân bố nhiệt,
  • Heat drill

    máy khoan kiểu nhiệt,
  • Heat drop

    sự mất mát nhiệt, sự giảm nhiệt độ, hạ nhiệt,
  • Heat economizer

    bộ tiết kiệm nhiệt, bộ trao đổi nhiệt,
  • Heat effect

    hiệu ứng nhiệt, hiệu ứng nhiệt,
  • Heat efficiency

    hiệu suất nhiệt, hiệu suất nhiệt,
  • Heat elimination

    tách nhiệt, sự khử nhiệt, sự thoát nhiệt, tản nhiệt,
  • Heat emission

    lượng tỏa nhiệt, bức xạ nhiệt, phát nhiệt, sự phát nhiệt, sự thải nhiệt, tỏa nhiệt, sự bức xạ của nhiệt, heat...
  • Heat emission coefficient

    hệ số tỏa nhiệt, radiation heat emission coefficient, hệ số tỏa nhiệt (do) bức xạ
  • Heat emission factor

    hệ số tỏa nhiệt,
  • Heat endurance

    khả năng chịu nhiệt, tính ổn định nhiệt, sức chịu nhiệt, tính bền nhiệt, tính chịu nhiệt,
  • Heat energy

    năng lượng nhiệt, độ phát xạ nhiệt, nhiệt năng, năng lượng nhiệt,
  • Heat engine

    động cơ nhiệt,
  • Heat engineer

    kỹ sư nhiệt (kỹ thuật),
  • Heat engineering

    kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
  • Heat equation

    phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier, fourier heat equation, phương trình nhiệt fourier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top