Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat flux

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

thông lượng nhiệt
critical cucleate boiling heat flux
thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt

Kỹ thuật chung

luồng nhiệt
critical cucleate boiling heat flux
thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt
eddy heat flux
thông lượng nhiệt dòng xoáy
peak heat flux
thông lượng nhiệt đỉnh
surface heat flux
thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
dòng nhiệt
amplitude of heat flux oscillation
biên độ dao động của dòng nhiệt
heat flux density
mật độ dòng nhiệt
nhiệt thông
peak heat flux
nhiệt thông cực đại

Xây dựng

dòng nhiệt, nhiệt thông, thông lượng nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top