Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hegar-Mayo needle holder, with tungsten

Y Sinh

Kẹp mang kim, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, thép không gỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hegar dilator

    nong hegar,
  • Hegelian

    / hei´gi:liən /, Tính từ: (thuộc) hê-gen, Danh từ: người theo thuyết...
  • Hegemonic

    / ¸hegə´mɔnik /, Tính từ: bá chủ, lãnh đạo,
  • Hegemony

    / hi´geməni /, Danh từ: quyền bá chủ, quyền lãnh đạo, Từ đồng nghĩa:...
  • Hegira

    / ´hedʒirə /, Danh từ: kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên),
  • Hegman fineness of grind gage

    máy đo độ nghiền mịn hegman,
  • Heidelberg man

    Danh từ: người tiền sử thời plêistoxen,
  • Heifer

    / ´hefə /, Danh từ: bò cái tơ, bê cái, Kinh tế: bê cái, bò cái tơ,...
  • Heifer calf

    bò cái tơ,
  • Heifer in milk

    bò cái tơ ba tuổi,
  • Heigh

    / hei /, Thán từ: Ê này!,
  • Heigh-ho

    / ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên),
  • Height

    / hait /, Danh từ: chiều cao, bề cao; độ cao, Điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất,...
  • Height, depth

    chiều cao,
  • Height-finding instrument

    dụng cọ đo (độ) cao,
  • Height-indicator

    Danh từ: máy chỉ độ cao,
  • Height-of-instrument method

    phương pháp đo chiều cao,
  • Height-off cushion

    độ đệm lún,
  • Height-on cushion

    độ cao trên đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top