Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helcoplasty

Y học

(thủ thuật) tạo hình loét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Helcosis

    / hel´kousis /, Y học: sự tạo loét,
  • Held

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied...
  • Held covered

    tạm cho nhận bảo hiểm, tạm cho phụ trách,
  • Held luggage

    vật cầm thế,
  • Held up goods

    hàng chờ, hàng đọng lại,
  • Heldentenor

    Danh từ: giọng nam cao phù hợp với những vai anh hùng,
  • Heliacal

    / hi:'laiəkəl /, Tính từ, (thiên văn học): (thuộc) mặt trời, gần mặt trời, Điện...
  • Heliacal antenna

    ăng ten xoáy ốc,
  • Heliacal coil

    giàn ống kiểu xoắn ốc,
  • Heliacal fin

    cánh dạng xoắn,
  • Heliacal potentiometer

    chiết áp xoắn ốc,
  • Heliacal resonator

    bộ cộng hưởng xoắn ốc,
  • Heliacal winding

    cuộn dây xoắn ốc,
  • Helianthin

    helianthin,
  • Helianthus

    / ¸hi:li´ænθəs /, Danh từ: (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý,
  • Heliarc welding

    hàn hồ quang heli,
  • Heliation

    điều trị bằng ánh nắng,
  • Heliax

    bộ nối tín hiệu trung gian (sử dụng trong kỹ thuật điện),
  • Heliborne

    Tính từ: Được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng, heliborne troops, quân được chuyển vận bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top