- Từ điển Anh - Việt
Helotomeia
Xem thêm các từ khác
-
Helotomy
thủ thuật cắt chai, -
Helotry
/ ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude... -
Help
/ 'help /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần... -
Help area
vùng trợ giúp, -
Help desk
nhân viên trợ giúp, nhiên viên hỗ trợ, hệ hỗ trợ, hệ trợ giúp, -
Help display
hiển thị trợ giúp, màn hình trợ giúp, -
Help file
tệp hướng dẫn, tệp trợ giúp, -
Help function
chức năng hướng dẫn, chức năng trợ giúp, hàm hướng dẫn, hàm trợ giúp, -
Help index
chỉ số giúp, -
Help menu
lệnh đơn trợ giúp, thực đơn hướng dẫn, trình đơn trợ giúp, -
Help message
thông báo trợ giúp, -
Help program
chương trình trợ giúp, -
Help screen
màn hình chỉ dẫn, màn hình hướng dẫn, màn hình trợ giúp, -
Helped
, -
Helper
/ ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô... -
Helper leaf or helper spring
nhíp phụ, -
Helper locomotive
đầu máy đẩy, -
Helper post
Địa chất: cột chống phụ, -
Helper spring
lò xo tăng cường, -
Helpful
/ ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.