Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hermetic seal

Mục lục

Kỹ thuật chung

gôm kín

Giải thích EN: A seal that is impervious to air and other fluids.Giải thích VN: Một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua được.

mối dán kín
mối hàn kín
sự bít kín
vòng bít kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top