- Từ điển Anh - Việt
High sulphur crude
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
High swell
sóng lừng cao, -
High table
Danh từ: bàn danh dự trong một buổi tiệc, -
High tailstock
ụ sau cao, -
High tea
Danh từ: bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn), Kinh tế: bữa... -
High tech
kỹ thuật cao cấp, -
High tech work technique
công trình kỹ thuật cao, -
High technology
Danh từ: công nghệ cao, công nghệ tiên tiến, Toán & tin: công nghệ... -
High technology COMmunication (HICOM)
truyền thông công nghệ cao, -
High technology industry
công nghiệp kỹ thuật cao, -
High temperature
nhiệt độ cao, nhiệt độ cao, high temperature alarm, báo động nhiệt độ cao, high temperature resisting refractory concrete, bê tông... -
High temperature alarm
báo động nhiệt độ cao, -
High temperature insulation
cách nhiệt ở nhiệt độ cao, -
High temperature resisting refractory concrete
bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, -
High temperature varnish
sơn nhiệt độ cao, -
High temperature water
nước ở nhiệt độ cao, -
High tempering
ram ở nhiệt độ cao, -
High tensile alloy
hợp kim cường độ cao, -
High tensile bolt
bulông cường độ cao, -
High tensile reinforcement
cốt thép cường độ cao, -
High tensile steel
thép có độ bền cao, thép cường độ cao, thép có độ bền cao, high tensile steel bar, thanh thép cường độ cao, high tensile steel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.