- Từ điển Anh - Việt
Hinged window
Xem thêm các từ khác
-
Hinged window sash
cánh cửa sổ treo, -
Hingejoint
khớp bản lề, -
Hingeless
/ ´hindʒlis /, Tính từ: không có bản lề, không có khớp nối, không có chỗ bấu víu, không có... -
Hingeless arch
nhịp không tiếp hợp, vòm không khớp, nhịp thủy tinh, vòm cứng, -
Hingeless arch bridge
cầu vòm không khớp, -
Hingeless arch truss
giàn vòm không khớp, -
Hingeless bridge
cầu không chốt, -
Hingeless column base
đế cột không khớp, đế cột ngàm, -
Hingeless frame
khung không khớp, khung ngàm, khung khớp, -
Hingemovement
chuyển động bản lề, -
Hinger bearing
gối bản lề, gối khớp, -
Hinger girder
dầm khớp, -
Hinger pile
trụ khớp, -
Hinges
các điểm chốt, -
Hinging
, -
Hingley screw
trục vít glôboit, trục vít hindley, -
Hinnie
Danh từ: ( Ê cốt) mình yêu quý, em yêu quý ( (cũng) hinny)), -
Hinny
/ ´hini /, danh từ, (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái), danh từ, ( Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh... -
Hinoki
gỗ hinoki, -
Hint
/ hint /, Danh từ: lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.