Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hip vertical

Nghe phát âm

Xây dựng

thanh đứng treo của dàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hipe

    / haip /, danh từ, (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã, ngoại động từ, (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối...
  • Hipgirdle

    đài hông. see pelvic girdle.,
  • Hippanthropia

    hoang tưởng hoá ngựa,
  • Hippeastrum

    Danh từ: loại cây ở nam mỹ thuộc họ thủy tiên,
  • Hippeastrum puniceum

    Danh từ: cây huệ lili,
  • Hipped

    / hipt /, Tính từ: có hông (dùng trong tính từ ghép), (kiến trúc) có mép bờ, u buồn, u uất, phiền...
  • Hipped end

    chái nhà lưng vòm, đuôi mái, mái hồi,
  • Hipped gable

    mái nghiêng về 2 bên,
  • Hipped plate construction

    kết cấu uốn nếp,
  • Hipped roof

    mái có sống,
  • Hippelates

    một giống ruồi nhỏ có thể truyền bệnh ghẻ cóc, viêm kết mạc.,
  • Hippiatrics

    thú y,
  • Hippiatry

    thú y,
  • Hippie

    / 'hipi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp...
  • Hipplatrics

    thú y,
  • Hippo

    / ´hipou /, Danh từ, số nhiều hippos:, ' hipouz, (viết tắt) của hippopotamus
  • Hippocampal

    Tính từ: thuộc cá ngựa, Y học: (thuộc) hải mã,
  • Hippocampal commissure

    mép sừngammon, mép hải mã,
  • Hippocampal formation

    thành tạo hải mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top