Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Histotherapy

Y học

liệu pháp mô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Histotome

    máy cắt tiêu bản (như microtom),
  • Histotomy

    viphẩu,
  • Histotoxic

    gây độc mô, nhiễm độc các mô,
  • Histotripsy

    sự nghiền mô,
  • Histotroph

    chất dưỡng thai thuộc mô,
  • Histotrophic

    làm tạo mô (thuộc) chất dưỡng thai, thuộc mô.,
  • Histotropic

    hướng mô,
  • Histozoic

    sống ở mô (ký sinh trùng),
  • Histrion

    Danh từ: (sân khấu) đào, kép,
  • Histrionic

    / ¸histri´ɔnik /, Tính từ: (thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch, Đạo đức...
  • Histrionically

    Phó từ: có vẻ như đóng kịch,
  • Histrionics

    Danh từ số nhiều: thuật đóng kịch, thuật diễn kịch, trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch,...
  • Histrionism

    (chứng) muá may,
  • Hit

    / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả;...
  • Hit-and-miss brickwork

    khối xây hỗn hợp rỗng và đặc,
  • Hit-and-miss damper

    van điều tiết kiểu trúng-trượt,
  • Hit-and-run

    / ´hitən´rʌn /, tính từ, (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn,
  • Hit-and-run strike

    bãi công chớp nhoáng,
  • Hit-on-the-fly printer

    máy in chạm khi chạy, máy in lướt,
  • Hit-or-miss

    / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top