Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hole pattern

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

mẫu lỗ đục

Kỹ thuật chung

mẫu lỗ
sơ đồ lỗ

Địa chất

mẫu lỗ, sơ đồ lỗ

Xem thêm các từ khác

  • Hole placement

    Địa chất: sự bố trí lỗ mìn, lỗ khoan nhỏ,
  • Hole punch

    cây đột lỗ, cái đục lỗ,
  • Hole reaming

    Địa chất: sự mở rộng lỗ khoan,
  • Hole saw

    cái cưa cắt lỗ, cưa vòng,
  • Hole sight

    ngắm qua ống ngắm,
  • Hole size

    đường kính giếng, đường kính tự nhiên, Địa chất: đường kính lỗ khoan,
  • Hole states in solids

    trạng thái lỗ trống trong chất rắn,
  • Hole system

    hệ (thống) lỗ (dung sai), hệ thống lỗ (dung sai),
  • Hole tolerance

    dung sai đường kính lỗ, dung sai lỗ, dung sai lỗ,
  • Hole with shoulder

    lỗ có bậc, lỗ có gờ,
  • Holed

    bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ,
  • Holer

    thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò,
  • Holerith card

    Danh từ: phiếu đục lỗ,
  • Holes

    ,
  • Holesaw

    cưa lỗ,
  • Holespacing

    Địa chất: khoảng cách giữa các lỗ khoan,
  • Holey

    / ´houli /, Tính từ: có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng, Kinh...
  • Holey bread

    bánh mì xốp,
  • Holiday

    / 'hɔlədi /, Danh từ: ngày lễ, ngày nghỉ, ( số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), ( định ngữ) (thuộc)...
  • Holiday-maker

    / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top