- Từ điển Anh - Việt
Homofermentative bacteria
Xem thêm các từ khác
-
Homofocal
đồng tiêu, -
Homogametic
Tính từ: có cùng loại giao tử, đồng giao tử, -
Homogametic sex
giới tính giao tử đồng dạng, -
Homogamy
/ hɔ´mɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng giao, -
Homogenate
Danh từ: chất đồng chất, dịch treo mô đồng thể, -
Homogene
đồng nhất, -
Homogeneity
/ ¸houmoudʒi´ni:iti /, Danh từ: tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất, Toán... -
Homogeneity coefficient
hệ số đồng nhất, -
Homogeneity of dimensions
tính đồng nhất của các thứ nguyên (trong phươngtrình vật lý), -
Homogeneity of set of variances
tính thuần nhất của tập phương sai, -
Homogeneity test
thử sự đồng tính, -
Homogeneization
đồng thề hóa, -
Homogeneous
/ ¸hɔmə´dʒi:niəs /, Tính từ: Đồng nhất, đồng đều, thuần nhất, Xây... -
Homogeneous' differential equation
phương trình vi phân thuần nhất, -
Homogeneous Area
vùng đồng nhất, là một vùng thuộc lớp vật chất bề mặt, vật cách nhiệt bề mặt, hay vật liệu pha tạp đồng nhất... -
Homogeneous body
vật đồng nhất, vật thể đồng nhất, -
Homogeneous boundary condition
điều kiện biên thuần nhất, -
Homogeneous cladding
vỏ bọc đồng nhất, vỏ bọc đồng tính, -
Homogeneous coal
than đồng chất, Địa chất: than đồng nhất, -
Homogeneous commodity
hàng hóa đồng nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.