Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homogroup

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

thuần nhóm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homohemotherapy

    sự truyền máu chủng loại,
  • Homoiostasis

    (sự) ổn định nội mô. (dth) hiện tượng nội cân bằng,
  • Homoiotherm

    động vật máu nóng,
  • Homoiothermal

    (thuộc) đẳng nhiệt, đồng nhiệt, máu nóng,
  • Homoiothermic

    (thuộc) đẳng nhiệt, đồng nhiệt, máu nóng,
  • Homoiothermism

    (sự) duy trì đẳng nhiệt, duy trì hằng nhiệt,
  • Homoiotypic tumor

    u đồng loại,
  • Homokeratoplasty

    ghép giác mạc cùng loại,
  • Homokinetic joint

    khớp đồng tốc,
  • Homolateral

    đồng bên,
  • Homolecithal

    Tính từ: có một lượng lòng đỏ trứng nhỏ được phân phối gần như đồng đều,
  • Homolog (ue)

    chất đồng đẳng,
  • Homologate

    Ngoại động từ: ( Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận,
  • Homologation

    Danh từ: ( Ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận,
  • Homological

    như homologous, đồng điều, thấu xạ, homological algebra, đại số đồng điều
  • Homological algebra

    đại số đồng điều, đại số đồng liêu,
  • Homologise

    Ngoại động từ: làm cho tương đồng, làm cho tương ứng, (hoá học) làm cho đồng đẳng,
  • Homologize

    như homologise,
  • Homologous

    / hə´mɔləgəs /, Tính từ: tương đồng, tương ứng, (hoá học) đồng đẳng, Y...
  • Homologous anaphylaxis

    phảnvệ huyết thanh đồng loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top