Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homotopy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

[phép, sự, tính] đồng luân
cellular homotopy
tính đồng luân tế bào
chain homotopy
(tôpô học ) sự đồng luân dây chuyền
contracting homotopy
sự đồng luân co rút
convering homotopy
(tôpô học ) sự đồng luân phủ
fibre homotopy
tính đồng luân thớ

Điện lạnh

tính đồng đều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homotopy boundary

    biên đồng luân,
  • Homotopy group

    nhóm đồng luân,
  • Homotopy lifting property

    tính chất nâng đồng luân,
  • Homotopy property

    tính chất nâng đồng luân,
  • Homotopy sequence

    dãy đồng luân,
  • Homotopy theory

    lý thuyết đồng luân,
  • Homotopy type

    kiểu đồng luân, weak homotopy type, kiểu đồng luân yếu
  • Homotransplant

    miếng ghép đồng loại, mô ghèp cùng loại,
  • Homotropism

    tính hướng tế bào đồng loại,
  • Homotype

    đồng hình, giống nhau, kiểu đối xứng ngược, kiểu đối hình,
  • Homotypic

    (thuộc) cùng loại, cùng kiểu (dth) (thuộc) phân chiađồng kiểu, giảm phân ii,
  • Homovanillic acid

    axit homovanillic,
  • Homozoic

    thuộc cùng loài,
  • Homozygosis

    Danh từ: tính hợp đồng tử,
  • Homozygosity

    Danh từ: (sinh học) tình trạng đồng hợp tử, Y học: tính đồng...
  • Homozygote

    / ¸houmou´zaigout /, Danh từ: (sinh vật học) đồng hợp tử, Y học:...
  • Homozygous

    Tính từ: Đồng hợp tử, đồng hợp tử,
  • Homuncule

    Danh từ: người nhỏ bé,
  • Homunculus

    / hɔ´mʌηkjuləs /, Danh từ; số nhiều homunculi: người nhỏ bé, người bé xíu, người lùn,
  • Homy

    / 'houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top