- Từ điển Anh - Việt
Honeycombed wall
Xem thêm các từ khác
-
Honeycombhood
tổ ong, -
Honeycraft
nghề nuôi ong, -
Honeydew
/'hʌnidju:/, Danh từ: dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra), chất ngọt thơm dịu, thuốc lá tẩm mật,... -
Honeydew melon
Danh từ: (thực vật học) dưa bở ruột xanh, -
Honeyed
Tính từ: có mật; ngọt như mật, (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật, Từ... -
Honeymoon
/ ´hʌnimu:n /, Danh từ: tuần trăng mật, Nội động từ: hưởng tuần... -
Honeymoon package
suất du lịch bao trọn cho tuần trăng mật, -
Honeystone
đá ong, đá mật, Địa chất: melit, đá ong, -
Honeysuckle
Danh từ: (thực vật học) cây kim ngân, -
Hong
Danh từ: dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trung quốc), hãng buôn của ngoại kiều... -
Hong Kong
hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và... -
Hong Kong Airways
công ty hàng không hồng kông, -
Hong Kong Commodity Exchange
giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông, -
Hong Kong General Chamber of Commerce
tổng thương hội hồng kông, -
Hong Kong Society of Accountants
nghiệp đoàn các nhà kế toán hồng kông, -
Hong Kong Telecom (HKT)
viễn thông hồng công, -
Hong Kong Trade Development
cục phát triển mậu dịch hồng kông, -
Hong Kong Trade Development Council
cục phát triển mậu dịch hồng kông, -
Hong Kong depositary receipts
chứng khoán dự thác hồng kông, -
Hong Kong dollar
đô-la hồng kông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.