Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hook type lifting gear

Xây dựng

cơ cấu nâng kiểu móc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hook up

    đào giếng (khai thác), sự lắp ráp (thiết bị), Điện: cách đấu dây, hàn dây, sự lắp ráp thực...
  • Hook up nipple

    lớp ren để lắp ráp,
  • Hook wall packer

    packê ống chống,
  • Hooka

    Danh từ: Điếu ống,
  • Hookah

    / ´hukə /, như hooka,
  • Hooke's joint

    khớp cácđăng, khớp các đăng,
  • Hooke's law

    định luật huc, định luật hooke,
  • Hookean

    hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
  • Hookean elastic solid

    vật rắn đàn hồi hooke,
  • Hooked

    / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu,...
  • Hooked bar

    thanh cốt thép có móc,
  • Hooked lid

    nắp (có) móc cài,
  • Hooked lock

    khóa có móc,
  • Hooked nail

    đinh móc,
  • Hooked tongs

    kìm mỏ,
  • Hooked tooth

    răng mặt trước lõm,
  • Hooked up

    tàu chạy về phía trước với công suất cực đại,
  • Hooker

    / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục),...
  • Hooker-on

    thợ móc nối (toa xe, thùng, hòm),
  • Hooker diaphragm cell

    khoang có màng ngăn hooker,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top