Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hopper dredge

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

tàu hút bùn tự chở

Kỹ thuật chung

tàu cuốc

Xem thêm các từ khác

  • Hopper dredger

    tàu hút bùn tự chở, máy nạo vét bùn, tàu cuốc, Địa chất: máy nạo vét bùn,
  • Hopper dryer

    sà lan xấy bùn,
  • Hopper gantry

    cầu bunke, cầu phễu chứa,
  • Hopper light

    cửa sổ con treo dưới,
  • Hopper sash

    khung cửa lật, khung cửa sổ lật,
  • Hopper scales

    cân phễu chứa, cái cân hình phễu,
  • Hopper system

    hệ thống bunker, hệ thống thùng phễu,
  • Hopper wag(g)on

    xe tự đổ,
  • Hopper wagon

    goòng lật đáy, toa xe thùng lật, toa xe phễu, Địa chất: goòng lật đáy,
  • Hopper water closet

    buồng vệ sinh có chậu xí,
  • Hopper window

    cửa sổ cánh lật, cửa sổ lật,
  • Hoppet

    Địa chất: thùng trục đào giếng,
  • Hopping

    Tính từ: Đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia, hopping out of bed: ra khỏi...
  • Hopping mad

    thành ngữ, hopping mad, giận sôi gan
  • Hopping patch

    đốm chảy,
  • Hoppit

    Địa chất: thùng trục đào giếng,
  • Hopple

    / hɔpl /, Danh từ: dây chằng chân (ngựa...), Ngoại động từ: buộc...
  • Hops

    ,
  • Hops in tandem

    nhảy vọt đôi,
  • Hops oil

    dầu huplong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top