- Từ điển Anh - Việt
Horn shell
Xem thêm các từ khác
-
Horn silver
quặng bạc clorua, -
Horn socket
ống cứu kẹt, -
Horn with corrugated walls
loa có tường nhăn nếp gấp, -
Horn with flexible tube
còi ô tô kiểu ống mềm, -
Hornbeam
/ ´hɔ:n¸bi:m /, Danh từ: (thực vật học) cây trăn, Hóa học & vật liệu:... -
Hornbill
Danh từ: chim mỏ sừng, -
Hornblei
fosgenit, -
Hornblend
Danh từ: (khoáng chất) hocblen, -
Hornblende
/ ´hɔ:n¸blend /, Danh từ: (khoáng chất) hocblen, Hóa học & vật liệu:... -
Hornblende gneiss
gơnai hocblen, -
Hornblende granite
granit hocblen, -
Hornblende schist
đá phiến hocblen, đá phiến hoblen, -
Hornblendite
hocblenđit, -
Hornbook
/ ´hɔ:n¸buk /, Danh từ: cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc, luận đề thô sơ, Xây... -
Horncell
tế bào sừng, -
Horned
/ hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng,... -
Horned nut
đai ốc hoa, -
Horned owl
Danh từ: cú có túm lông trên đầu, -
Horned toad
Danh từ: loại thằn lằn nhỏ (ở miền tây nước mỹ và mêhicô, xương sống (như) cái sừng),... -
Horned viper
Danh từ: rắn độc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.