Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horse latitude

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

đới yên tĩnh nhiệt đới
vĩ độ ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Horse latitudes

    Danh từ số nhiều: (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 - 35 o), vùng vĩ độ ngựa (30-35 ),
  • Horse mackerel

    cá sòng,
  • Horse meat

    thịt ngựa,
  • Horse mussel

    Danh từ: (động vật) con trai biển lớn,
  • Horse nuts

    Danh từ số nhiều: thức ăn hỗn hợp cho ngựa,
  • Horse opera

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater ,...
  • Horse pick

    Danh từ:,
  • Horse power

    mã lực, sức ngựa, mã lực,
  • Horse pox

    bệnh đậu ngựa,
  • Horse rider

    kỵ sĩ,
  • Horse road

    đường súc vật đi,
  • Horse scaffold

    giàn giáo trên giá đỡ,
  • Horse sense

    Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good...
  • Horse serum

    huyết thanh ngựa,
  • Horse shoe

    sắt móng ngựa,
  • Horse shoe fall

    thác nước hình móng ngựa,
  • Horse show

    Danh từ: cuộc thi ngựa (thường) bao gồm cưỡi, kéo, nhảy qua chướng ngại vật và cách nuôi,...
  • Horse stable

    nhà tập ngựa,
  • Horse traction

    sức kéo của ngựa,
  • Horse trader

    dệt kim, người buôn bán ngựa, người giỏi mặc cả, thương nhân sừng sỏ, trang tạp phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top