Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Housestaff

Y học

toàn thể bác sĩ thường trú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Housesurgeon

    phẩu thuật viên thường trú,
  • Housetrain

    Ngoại động từ: huấn luyện (chó, mèo v. v...) để ỉa đái ở ngoài nhà, (hài hước) dạy (một...
  • Housewares

    / ´haus¸wɛə:z /, danh từ, Đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đĩa...)
  • Housewife

    / ˈhaʊsˌwaɪf /, Danh từ: người phụ nữ chăm lo việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa; bà nội trợ,...
  • Housewife time

    thời gian của bà nội trợ,
  • Housewifely

    / ´haus¸waifli /, tính từ, nội trợ, housewifely work, công việc nội trợ
  • Housewifery

    / ´haus¸waifəri /, Danh từ: công việc quản lý gia đình; việc nội trợ,
  • Housework

    / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ...
  • Housewrecker

    Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker),
  • Housey-housey

    / ´hauzi´hauzi /, Danh từ: bingo,
  • Housing

    / ´hauziη /, Danh từ: nơi ăn chốn ở (nói chung), vải phủ lưng ngựa (cho đẹp), vỏ bọc (máy...
  • Housing (development)

    sự xây dựng nhà ở, line pattern housing development, sự xây dựng nhà ở theo tuyến
  • Housing accommodation

    chỗ ở, nhà ở,
  • Housing allowance

    trợ cấp nhà ở,
  • Housing and Urban Development

    bộ phát triển nhà ở và đô thị,
  • Housing area

    khu vực nhà ở, khu nhà ở, đất xây dựng nhà ở, đất ở, khu nhà ở,
  • Housing area, residential area

    khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở,
  • Housing association

    Danh từ: hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi), hiệp hội xây nhà, hiệp hội...
  • Housing bond

    trái phiếu xây dựng nhà ở, trái phiếu xây nhà xưởng,
  • Housing box

    nhà di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top