- Từ điển Anh - Việt
Huntilite
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
hutilit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hunting
/ 'hʌntiɳ /, Danh từ: sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng... -
Hunting-box
Danh từ: nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất... -
Hunting-case
Danh từ: nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn,... -
Hunting-crop
Danh từ: roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn,... -
Hunting-ground
/ ´hʌntiη¸graund /, danh từ, khu vực săn bắn, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ -
Hunting-horn
Danh từ: tù và của thợ săn, -
Hunting-party
Danh từ: Đoàn người đi săn, cuộc đi săn, -
Hunting-season
Danh từ: mùa săn, -
Hunting-watch
Danh từ: Đồng hồ có nắp che bằng kim loại, (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt, -
Hunting cat
danh từ, loài báo gêta, -
Hunting movement of a locomotive
chuyển động rắn bò của đầu máy, -
Hunting system
hệ tự dao động, -
Huntress
/ /'hʌntris/ /, Danh từ: nữ thợ săn, -
Huntsman
/ 'hʌtsmən /, Danh từ: người đi săn, người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn), -
Hura
gỗ hura, -
Hurde
hàng rào tạm, bờ dậu, đặt rào tạm, -
Hurdle
/ hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho... -
Hurdle rate
ngưỡng thu hồi vốn, suất lợi tức rào chắn, -
Hurdler
/ ´hə:dlə /, Danh từ: người làm rào tạm thời, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt... -
Hurds
Danh từ: bã đay gai, bông rời, bã đay gai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.