- Từ điển Anh - Việt
Hydrostabile
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
tạng thể trọng ổn định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrostat
thiết bị ổn mực nước, -
Hydrostatic
/ ¸haidrou´stætik /, Tính từ: thuỷ tĩnh, Cơ - Điện tử: (adj) thủy... -
Hydrostatic, determined statical
siêu tĩnh, -
Hydrostatic (al) head
cột áp thủy tĩnh, -
Hydrostatic (al) level
máy đo cao trình thủy tĩnh, mức thủy tĩnh, -
Hydrostatic (al) pressures law
luật phân phối áp lực thủy tĩnh, -
Hydrostatic amplitude of swell
chiều cao cột áp thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic arch
nhịp thủy tĩnh, -
Hydrostatic balance
sự cân bằng thủy tĩnh, -
Hydrostatic bearing
gối đỡ thủy tĩnh, ổ (trục) thủy tĩnh, ổ (trục) thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic catenary
đường dây xích thủy tính, đường dây xích thủy tĩnh, -
Hydrostatic condition
điều kiện thủy tĩnh, -
Hydrostatic curve
đường thủy tĩnh, -
Hydrostatic depth gauge
áp kế thủy tĩnh đo chiều sâu, -
Hydrostatic drive
sự truyền động thủy tĩnh, -
Hydrostatic equilibrium
sự cân bằng thủy tĩnh, bù thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic gauge
áp kế thủy tĩnh, -
Hydrostatic head
áp suất thủy tĩnh, cột áp thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic head place
mặt phẳng áp lực thủy tĩnh, -
Hydrostatic head with reference to the base of the fill
mực nước so với chân bờ dốc nền đắp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.