Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydroxytryptamine

Y học

see serotoni

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hydroxyurea

    loài thuốc ngăn chặn tăng trưởng tế bào dùng chữa vài loại ung thư bạch cầu,
  • Hydroxyzine

    một loài kháng histamine : có tính chất làm dịu dùng giảm lo âu, căng th1/ 4ng và kích động, chữa trị buồn nôn và nô,...
  • Hydrozincite

    Địa chất: hydrozinxit,
  • Hydrozoa

    / ¸haidrə´zouə /, danh từ, (động vật học) thuỷ tức tập đoàn,
  • Hydrozoan

    Danh từ: (động vật) lớp thủy tức,
  • Hydruria

    đaniệu, đái tháo nhạt,
  • Hydruric

    (thuộc) đaniệu,
  • Hydtoapparatus

    máy thủy lực,
  • Hyeiolatry

    (chứng) ưu tư tình hình sức khoẻ bản thân (sự) giữ gìn vệ sinh thái quá,
  • Hyena

    / hai'i:nə /, Danh từ: (động vật học) linh cẩu, (nghĩa bóng) người tàn bạo,
  • Hyenic

    Tính từ: thuộc linh cẩu,
  • Hyenoid

    Tính từ: dạng linh cẩu,
  • Hyetal

    / ´haiitəl /, Kỹ thuật chung: mưa,
  • Hyetograph

    / ´haiitə¸gra:f /, Danh từ: biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm), Cơ...
  • Hyetographic

    / ¸haiitə´græfik /, tính từ, (thuộc) khoa phân bố mưa tuyết,
  • Hyetography

    / ¸haii´tɔgrəfi /, danh từ, khoa phân bố mưa tuyết,
  • Hyetological

    Tính từ: (thuộc) khoa mưa tuyết,
  • Hyetology

    Danh từ: khoa mưa tuyết,
  • Hyetometry

    (sự) đo lượng mưa,
  • Hygeia

    Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ, sức khoẻ (nhân cách hoá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top