Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypothyroidation

Y học

(sự) tạo giảm năng tuyến giáp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypothyroidea

    (chứng) giảm năng tuyến giáp,
  • Hypothyroidism

    Danh từ: sự giảm hoạt động của tuyến giáp, giảmnăng tuyến giáp.,
  • Hypothyrosis

    (chứng) giảm năng tuyến giáp,
  • Hypotonia

    (sự) giảm trương lực, nhược trương. giảm huyết áp, hạ huyết áp,
  • Hypotonia oculi

    giảmnhãn áp,
  • Hypotoniaoculi

    giảm nhãn áp,
  • Hypotonic

    / ¸haipə´tɔnik /, Tính từ: nhược trương, Hóa học & vật liệu:...
  • Hypotonic saline

    dung dịch muối nhược trương,
  • Hypotonic solution

    dung dịch nhược trương,
  • Hypotonicity

    / ¸haipətə´nisiti /, Danh từ: sự nhược trương, Y học: tình trạng...
  • Hypotonus

    (sự) giảm trương lực, nhược trương giảm huyết áp, hạ huyết áp,
  • Hypotony

    (sự) giảm trương lực, nhược trương. giảm huyết áp, hạ huyết áp,
  • Hypotoxicity

    (tình trạng, tính) giảm độ độc hại,
  • Hypotrichosis

    chứng ít lông (tình trạng có lông, tóc ít hơn bình thường),
  • Hypotrichous

    không có lông roi, ít lông roi,
  • Hypotrochoid

    nội trochoit, nội trocoit,
  • Hypotrophic

    thuộc suy dinh dưỡng,
  • Hypotrophy

    (sự) suy dinh dưỡng,
  • Hypotropia

    lé dưới,
  • Hypotryptophanic

    thiếu tryptophan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top