Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypsometric data

Xây dựng

số liệu đo cao địa hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypsometric levelling

    sự đo cao theo điểm sôi,
  • Hypsometrical

    như hypsometric,
  • Hypsometry

    / hip´sɔmitri /, Danh từ: (địa lý,địa chất) phép đo độ cao, phép cao trắc, Xây...
  • Hypsonosus

    chứng say độ cao,
  • Hypsophobia

    ám ảnh sợ nơi cao,
  • Hypsotherapy

    liệu pháp vùng cao,
  • Hypurgia

    những phương tiện phụ trong săn sóc bệnh nhân,
  • Hyquist's diagram

    biểu đồ hyquít,
  • Hyquyst diagram

    biểu đồ hyquít,
  • Hyrax

    / ´haiəræks /, Danh từ; số nhiều hyraxes, hyraces: (động vật) bộ đa man,
  • Hyrtl recess

    ngách hyrtl,
  • Hysical circuit

    mạch vật lý,
  • Hyson

    / ´haisən /, Danh từ: chè hỷ xuân ( trung quốc),
  • Hyssop

    / ´hisəp /, Danh từ: (thực vật học) cây bài hương,
  • Hyster-

    (hystero-) prefix chỉ 1 . tử cung 2. chứ,
  • Hyster arch

    toa kéo (rơ-moóc) vòm bánh xích dùng cho tải trọng dài,
  • Hysteralgia

    đau tử cung, đau ở dạ con,
  • Hysteratresia

    (chứng) hẹp tử cung,
  • Hysterectomise

    Ngoại động từ: cắt bỏ tử cung,
  • Hysterectomy

    / ¸histə´rektəmi /, Danh từ: thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top