- Từ điển Anh - Việt
IRN (intermediate routing node)
Xem thêm các từ khác
-
IRQ (Interrupt ReQuest)
ngắt (irq), -
IRSS (intelligent remote station support)
hỗ trợ trạm thông tin từ xa, -
IRS (interchange record separator)
dấu tách bản ghi hoán đổi, -
IRT (index return character)
ký tự trả về chỉ số, -
IR (information retrieval)
sự truy tìm thông tin, -
IR (instruction register)
thanh ghi địa chỉ, thanh ghi lệnh, -
IR atmospheric temperature sounder
máy thăm dò nhiệt độ khí quyển, máy thám trắc nhiệt độ khí quyển, -
IR drop
điện áp rơi ir, điện áp rơi thuần trở, giảm thế, sụt thế ir, sự giảm điện thế, -
IR radiometer
bức xạ kế hồng ngoại, -
IS-41 Message Security Forum (IMSF)
diễn đàn an toàn tin báo is-41, -
IS4(US)
, -
ISAM interface program
chương trình giao diện isam, -
ISAPI (Internet server application programming interface)
giao diện lập trình ứng dụng máy chủ internet, -
ISA (Industry Standard Architecture)
kiến trúc các dịch vụ tích hợp, kiến trúc chuẩn công nghiệp, kiến trúc isa, -
ISA (Integrated Systems Architecture)
kiến trúc hệ thống tích hợp, -
ISA Bridge Controller (IBC)
bộ điều khiển cầu nối isa, -
ISA Configuration Utility (ICU)
tiện ích của cầu hình isa, -
ISA bus
buýt isa, đường truyền dẫn, -
ISC-FI pot (Idle speed control – FI pot)
Điều khiển tốc độ không tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.