- Từ điển Anh - Việt
ISE (interactive software engineering)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
ISE = Institution of Structural Engineers
hiệp hội các kỹ sư, -
ISFET (ion-s-elective field-effect transistor)
tranzito hiệu ứng trường chọn ion, -
ISL (interface specification language)
ngôn ngữ đặc tả giao diện, -
ISMF (interactive storage management facility)
phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác, -
ISM equipment
máy ism, -
ISO
tổ chức tiêu chuẩn quốc tế, -
ISOC (Internet society)
hội internet, -
ISONET (International Organization for Standardization Network)
mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, -
ISO (International Organization for Standardization)
tổ chức iso, -
ISO (International Standardization Organization)
tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, -
ISO 8211
iso 8211, -
ISO 9000
iso 9000, -
ISO 9660
iso 9660, -
ISO container
của tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, -
ISO metric thread
ren hệ mét tiêu chuẩn iso, -
ISO sizes
kích thước theo iso, -
ISPF (interactive system programming facility)
công cụ trình hệ thống tương tác, -
ISPF Program Development Facility (ISPF/PDF)
phương tiện phát triển chương trình ispf, -
ISPL (instruction set processor language) .
ngôn ngữ bộ xử lý tập lệnh, -
ISPS (instruction set processor specifications)
đặc tả bộ xử lý tập lệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.