- Từ điển Anh - Việt
Iceland
/'aislənd/
Quốc gia
Iceland, officially the Republic of Iceland is a volcanic island nation in the northern Atlantic Ocean between Greenland, Norway, Scotland, Ireland and the Faroe Islands
Cộng hòa Ai-xơ-len là một đảo quốc thuộc khu vực châu Âu theo thể chế cộng hòa. Đây là một trong những quốc gia thưa dân nhất thế giới.
Băng đảo
Diện tích:103,000 sq km
Thủ đô: Reykjavik
Tôn giáo: Khoảng 85,5% dân số Iceland theo Giáo hội Luther, 2,1% theo tôn giáo Tự do Reykjavík, 2% theo Thiên chúa giáo La Mã, 1,5% theo tôn giáo Tự do Hafnarfjorou. Các nhóm Cơ đốc giáo khác chiếm tỉ lệ khoảng 2,7%. Số còn lại không rõ hoặc không có tôn giáo (năm 2004)
Dân tộc: Người Iceland có nguồn gốc từ những người Na Uy và người Celt nhập cư vào đất nước này từ lâu đời. Người Iceland ngày nay là kết quả của sự hòa trộn đồng nhất giữa tổ tiên Na Uy và Celt của họ.
Quốc huy:
Quốc kỳ:
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Iceland herring
cá trích iceland, -
Icelander
/ ´ais¸lændə /, Danh từ: người aixơlen, người băng Đảo, -
Icelandic
/ ais´lændik /, Tính từ: (thuộc) aixơlen, (thuộc) băng đảo, Danh từ:... -
Iceless
/ 'aislis /, -
Iceless shipper
hòm vận chuyển không cần lạnh, -
Iceman
/ 'aismæn /, Danh từ: người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người... -
Icepack
chườm khăn bọc đá, -
Ichneumon
/ ik'nju:mən /, Danh từ: (động vật học) con tò vò ( (cũng) ichneumonỵfly), -
Ichneumon fly
Danh từ (động vật học): con tò vò ( (cũng) ichneumon), -
Ichnogram
dấu bàn chân, -
Ichnography
/ ik'nɔgrəfi /, Danh từ: phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng, sơ đồ tầng nhà, Kỹ... -
Ichnolite
/ 'iknəlait /, danh từ, dấu chân hoá thạch, -
Ichnology
/ ik'nɔlədʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch, -
Ichor
/ 'aikɔ: /, Danh từ: (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại hy-lạp), (y học) nước... -
Ichoremia
nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn huyết, -
Ichoroid
dạng thanh dịch mủ, -
Ichorous
/ ´aikɔ:rəs /, Tính từ, (y học): có nước vàng, chảy nước vàng, thanh dịch mủ, an ichorous ulcer,... -
Ichorous pleurisy
viêm màng phổi mủ thối, -
Ichorous pus
mủ loãng thối, -
Ichorrhea
xuất tiết thanh dịch mủ, chảy thanh dịch mủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.