Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Image steadiness

Nghe phát âm

Điện lạnh

độ ổn định ảnh

Xem thêm các từ khác

  • Image storage

    bộ nhớ ảnh,
  • Image storage space

    không gian nhớ hình ảnh,
  • Image storage tube

    đèn nhớ hình, ống ảnh có bộ nhớ, ống nhớ hình, ống nhớ,
  • Image symbol set (lSS)

    bộ ký hiệu hình ảnh, tập ký hiệu hình ảnh,
  • Image synthesis

    sự tổng hợp ảnh,
  • Image table

    bảng dữ liệu,
  • Image transfer

    sự chuyển ảnh, sự chuyển giao hình ảnh, sự truyền đạt ảnh,
  • Image transfer coefficient

    hệ số chuyển ảnh, hệ số truyền ảnh,
  • Image transfer constant

    hằng số chuyển ảnh, hằng số truyền ảnh,
  • Image transfer exponent

    số mũ truyền ảnh, số mũ truyền đạt ảnh,
  • Image transmission

    sự truyền hình ảnh,
  • Image tube

    Danh từ: Ống hình ảnh (dụng cụ điện tử trong đó hình ảnh được chiếu trên màn hùynh quang),...
  • Image understanding

    sự hiểu ảnh, sự lĩnh hội ảnh, sự nhận thức ảnh,
  • Image workstation

    trạm làm việc ảnh, trạm công tác ảnh,
  • Imageable

    / ´imidʒəbl /, tính từ, có thể vẽ hình, có thể phản ánh, có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra, có thể mô tả sinh...
  • Imagedistance

    khoảng cách tới ảnh,
  • Imager

    Danh từ: người vẽ hình, người hình dung, người tưởng tượng ra, người mô tả sinh động,...
  • Imagery

    / 'imidʤəri /, Danh từ: hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng, shakespeare's...
  • Images

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top