Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imhoff tank

Nghe phát âm

Xây dựng

bồn Imhoff

Giải thích EN: A tank used to treat sewage, in which digestion and settlement take place in separate compartments one below the other.Giải thích VN: Bồn để xử lý nước thải trong đó việc khử độc và làm lắng diễn ra ở 2 ngăn riêng biệt trên và dưới.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top