Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immediate union

Y học

liền tức thì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Immediately

    / i'mi:djətli /, Phó từ: ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, Toán & tin:...
  • Immediately Dangerous to Life and Health

    nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với...
  • Immediateness

    / i´mi:diətnis /, như immediacy,
  • Immediatism

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ,
  • Immediatist

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ,
  • Immedicable

    / i´medikəbl /, Tính từ: (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y,
  • Immelman turn

    kiểu lượn immelman,
  • Immemorial

    / ¸imi´mɔ:riəl /, Tính từ: xa xưa, thượng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Immense

    / i´mens /, Tính từ: mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm,
  • Immensely

    Phó từ: hết sức, vô cùng, they are immensely fond of chinese films, họ rất mê phim trung hoa
  • Immenseness

    / i´mensnis /, như immensity, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immensity , prodigiousness , stupendousness ,...
  • Immensity

    / i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Immensurability

    Danh từ: tính không thể đo lường được,
  • Immensurable

    / i´menʃərəbl /, tính từ, không thể đo lường được,
  • Immensurableness

    như immensurability,
  • Immerge

    Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ:...
  • Immergence

    Danh từ: sự chìm xuống, sự biến vào (trong cái gì), sự chìm, sự nhận chìm, sự chìm,
  • Immerse

    / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn...
  • Immerse pump

    bơm nạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top