Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impact stop rib

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

gân má đỡ đấm sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impact strength

    cường độ va đập, sức chống va chạm, sự chịu va đập, độ bền chống va đập, độ bền va chạm, độ bền va đập,...
  • Impact stress

    ứng suất do va đập, tải trọng va chạm, ứng suất do va đập, ứng suất va chạm, ứng suất va đập,
  • Impact stresses

    ứng suất do va đập,
  • Impact study

    nghiên cứu hiệu quả,
  • Impact temperature

    nhiệt độ do va đập,
  • Impact tensile stress

    ứng suất kéo khi va chạm,
  • Impact tension

    sự va chạm kéo, sự kéo va đập, sư va chạm kéo, lực kéo do va đập,
  • Impact test

    thí nghiệm va đập, thí nghiệm xung kích, sự thử nghiệm va đập, thử nghiệm va đập, sự thí nghiệm va đập, sự thử dát,...
  • Impact test specimen

    mẫu thử độ va đập,
  • Impact tester

    dụng cụ thử va đập,
  • Impact testing

    thủ nghiệm về va đập,
  • Impact testing machine

    máy thử va chạm, máy thử nghiệm va đập,
  • Impact theory of line broadening

    lý thuyết mở rộng vạch do va đập,
  • Impact value

    độ bền va đập, độ bền va chạm, độ bền va chạm, độ bền va đập, độ bền va đập, độ dai va đập, giá trị va đập,...
  • Impact velocity

    vận tốc va, vận tốc va đập, tốc độ va đập,
  • Impact viscosity

    độ nhớt va đập,
  • Impact wave

    sóng va chạm,
  • Impact wheel

    tuabin phun tự do, tuabin dòng phun tự do,
  • Impact wrench

    chìa vặn khí nén ép, cần siết hơi hoặc điện, clê kiểu va đập,
  • Impact zone

    vùng va chạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top