Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impressiones

Y học

số nhiều củaimpressio

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impressionism

    / im´preʃənizəm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng,
  • Impressionist

    / im´preʃənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nhại các nhân vật...
  • Impressionistic

    / im¸preʃə´nistik /, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng, (thuộc) trường phái ấn tượng,...
  • Impressionof costoclavicular ligament

    dâu vết cuả dây chằng sườn đòn,
  • Impressionpaste

    chất dẻo lấy khuôn,
  • Impressionplaster

    thạch cao lấy khuôn,
  • Impressions

    số ấn tượng,
  • Impressions Per Hour (IPH)

    số bản in trong một giờ,
  • Impressive

    / im'presiv /, Tính từ: gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ,...
  • Impressively

    Phó từ: hùng vĩ, nguy nga, gợi cảm,
  • Impressiveness

    / im´presivnis /, danh từ, sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm, vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ,...
  • Impressment

    / im´presmənt /, danh từ, (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
  • Impressones digitatae

    dấu vết ngón tay,
  • Imprest

    / ´imprest /, Danh từ: tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công),
  • Imprest-bank account

    tài khoản tiền dự trữ theo mức quy định,
  • Imprest (fund) system

    phương thức tạm ứng quỹ có mức quy định,
  • Imprest account

    tài khoản chi vật, tài khoản tạm ứng có mức quy định,
  • Imprest bill

    phiếu chi tiền tạm ứng, phiếu tạm ứng,
  • Imprest cash

    tiền mặt tạm ứng có mức quy định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top