Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In matrix form

Nghe phát âm

Toán & tin

dạng ma trận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In medias res

    Ở giữa câu chuyện, he is plunged in medias res with the discovery of a dead body., anh ta lao vào cuốn hút ở giữa câu chuyện với sự...
  • In memoriam

    Để tưởng nhớ, để kỷ niệm ( (cũng) in-mem),
  • In mesh

    khớp nhau (bánh xe răng),
  • In money terms

    tính theo tiền,
  • In moth-balls

    Thành Ngữ:, in moth-balls, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
  • In multiple shear

    cắt kéo (nhiều đinh tán),
  • In name only

    Thành Ngữ:, in name only, trên danh nghĩa mà thôi
  • In navigable condition

    đi biển được (tàu),
  • In next to no time

    rất nhanh hoặc rất sớm,
  • In no uncertain terms

    Thành Ngữ:, in no uncertain terms, rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
  • In obedience to

    Thành Ngữ:, in obedience to, vâng lệnh, theo lệnh
  • In on it

    Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • In one's bare skin

    Thành Ngữ:, in one's bare skin, trần như nhộng
  • In one's days

    Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • In one's life

    Thành Ngữ:, in one's life, lúc sinh thời
  • In one's own backyard

    Thành Ngữ:, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • In one's own fashion

    Thành Ngữ:, in one's own fashion, theo ý mình, theo cách của mình
  • In one's seventies

    Thành Ngữ:, in one's seventies, thất tuần (vào độ tuổi giữa 70 và 80)
  • In one's sixties

    Thành Ngữ:, in one's sixties, vào tuổi lục tuần
  • In one's stocking(ed) feet

    Thành Ngữ:, in one's stocking(ed ) feet, mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top