Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In place density

Xây dựng

độ chặt hiện trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In place deposit

    trầm tích tại chỗ, trầm tích tại chỗ, grown in place deposit, trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
  • In place of

    Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
  • In plenty

    Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều
  • In point

    điểm vào,
  • In pop

    (viết tắt) của population ( dẩn số), in pop , ( từ mỹ , nghĩa mỹ ) in hock, đem cầm cố, pop 12m, dân số 12 triệu
  • In possession (of something)

    Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • In power

    Thành Ngữ:, in power, nắm chính quyền
  • In preference to somebody/something

    Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • In preparation (for something)

    Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì)
  • In principle

    Thành Ngữ:, in principle, về nguyên tắc cơ bản; nói chung (không đi vào chi tiết)
  • In print

    Thành Ngữ: đang phát hành, đang để bán, in print, vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà...
  • In private

    Thành Ngữ:, in private, riêng tư, kín đáo, bí mật
  • In process of construction

    đang tiến hành xây dựng,
  • In production

    Thành Ngữ:, in production, đang chế tạo (với số lượng lớn)
  • In profile

    Thành Ngữ:, in profile, nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
  • In profusion

    Thành Ngữ:, in profusion, có số lượng lớn, dồi dào
  • In progress

    Thành Ngữ:, in progress, đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
  • In proportion

    Thành Ngữ: ứng với, tỷ lệ với, in proportion, cân xứng; tỉ lệ
  • In proportion to

    tỷ lệ với,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top