Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inch stress

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

ứng suất trên một in-xơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inch thread

    ren hệ anh,
  • Inches

    ,
  • Inches (INS)

    số inch,
  • Inches per second (IPS)

    số inch trên giây, số inch trong mỗi giây, insơ trên giây,
  • Inchest

    đóng thùng,
  • Inching

    / ´intʃiη /, Điện lạnh: đóng-ngắt nhanh lặp, Điện: lắc nhanh công...
  • Inchmaree clause

    điều khoản inchmaree, điều khoản sơ suất,
  • Inchmeal

    / ´intʃmi:l /, phó từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lần lần, dần dần, từng bước một,
  • Inchoate

    / ¸in´kəuit /, Tính từ: vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển, lộn xộn, chưa sắp xếp,...
  • Inchoate bill

    hối phiếu trống,
  • Inchoate instrument

    phiếu khoán trống, thương phiếu khống chỉ,
  • Inchoation

    / ¸inkou´eiʃən /, danh từ, sự bắt đầu, sự khởi đầu, giai đoạn khởi đầu,
  • Inchoative

    / in´kəuətiv /, tính từ, bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu ( động từ), danh từ, (ngôn ngữ...
  • Incidence

    / ´insidəns /, Danh từ: sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới,...
  • Incidence angle

    Địa chất: góc tới,
  • Incidence coefficient

    hệ số giao hỗ,
  • Incidence correspondence

    tương ứng liên thuộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top