Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incisureof acetabulum

Y học

khuyết ổ cối, khuyết ngồi-mu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incisureof apex of heart

    khuyết đỉnh tim,
  • Incisureof mandible

    khuyết xương hàm dưới,
  • Incisureof scapula

    khuyết xương bả vai .,
  • Incisureof tentorium of cerebellum

    hố bầu dục pacchioni,
  • Incitant

    Danh từ: vật thúc đẩy; vật thúc dục,
  • Incitation

    / ¸insai´teʃən /, Danh từ: sự khuyến khích, sự kích động, sự xúi giục, Kỹ...
  • Incite

    / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ...
  • Incitement

    / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation...
  • Inciter

    / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa:...
  • Incitingly

    Phó từ: khuyến khích, kích động, xúi giục,
  • Incivility

    / insi´viliti /, Danh từ: thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhã, thái độ vô lễ, hành động...
  • Incivism

    Danh từ: sự thiếu ý thức công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc,
  • Inclemency

    / in´klemənsi /, danh từ, tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người),...
  • Inclement

    / in´klemənt /, Tính từ: khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hà khắc, khắc...
  • Inclementness

    / in´kleməntnis /, như inclemency,
  • Inclinable

    / in´klainəbl /, Tính từ: có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi, Xây...
  • Inclinable table

    bàn nghiêng được, bàn nghiêng,
  • Inclinatio

    độ nghiêng (sự) nghiêng,
  • Inclinatio pelvis

    độ nghiêng chậu nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top