- Từ điển Anh - Việt
Income elasticity
Kinh tế
độ co giãn
- income elasticity of demand
- độ co giãn của cầu theo thu nhập
- income elasticity of demand
- độ co giãn của mức cầu theo thu nhập
- income elasticity of imports
- độ co giãn của nhập khẩu theo thu nhập
thu trương lợi tức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Income elasticity of demand
độ co giãn của cầu theo thu nhập, độ co giãn của mức cầu theo thu nhập, -
Income elasticity of imports
độ co giãn của nhập khẩu theo thu nhập, -
Income equalizing reserves
dự trữ cân bằng thu nhập, -
Income from completed contracts
thu nhập từ những hợp đồng đã hoàn thành, -
Income from forfeited deposits
thu nhập từ tiền ký quỹ đã tịch thu, -
Income from immovable property
thu nhập từ bất động sản, -
Income from investments
thu nhập từ đầu tư, -
Income from loans
thu nhập từ các khoản cho vay, -
Income from recoveries of bad debts
thu nhập từ các khoản thu hồi nợ khó đòi, -
Income from sale of assets
thu nhập từ việc bán tài sản, -
Income from subsidiary company
thu nhập từ công ty con, -
Income fund
quỹ hỗ tương đầu tư về lợi tức, -
Income gearing
tỉ số lãi vay-tổng lợi nhuận, tổng lợi nhuận, tỷ số lãi vay, -
Income group
nấc thu nhập, nhóm thu nhập, distribution by income group, phân phối theo nhóm thu nhập -
Income in advance
thu nhập thu trước, -
Income in kind
thu nhập bằng hiện vật, -
Income investment
công ty đầu tư mang lại thu nhập, -
Income investment company
công ty đầu tư kiếm lợi tức, -
Income limits
các giới hạn của lợi tức, -
Income maintenance
duy trì thu nhập, thu nhập (từ tiền trợ cấp), trợ cấp thu nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.