- Từ điển Anh - Việt
Incomings
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
sự thu về
Kỹ thuật chung
doanh thu
lợi tức
thu nhập
Kinh tế
phần thu
sự thu
tiền thu
Xem thêm các từ khác
-
Incomings and outgoings
các khoản thu và chi, -
Incommensurability
/ ¸inkə¸menʃərə´biliti /, Danh từ: tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với... -
Incommensurable
/ ¸inkə´menʃərəbl /, Tính từ ( (cũng) .incommensurate): không thể đo được với nhau, không thể... -
Incommensurable line segments
các đoạn thẳng vô ước, -
Incommensurable quantity
số lượng không thể đo lường được, -
Incommensurableness
/ ¸inkə´menʃərəbəlnis /, như incommensurability, -
Incommensurate
/ ¸inkə´menʃərit /, Tính từ: ( + with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng, (như)... -
Incommensurate phase transition
chuyển pha không thông ước, -
Incommensurateness
/ ¸inkə´menʃəritnis /, danh từ, sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng, (như) incommensurability, -
Incommodate
Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu, ngăn trở, cản trở, -
Incommode
/ ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble -
Incommodious
/ ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa:... -
Incommodiously
Phó từ: khó chịu, bất tiện, -
Incommodiousness
/ ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ... -
Incommunicability
/ ¸inkə¸mju:nikə´biliti /, danh từ, tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri... -
Incommunicable
/ ¸inkə´mju:nikəbl /, Tính từ: không thể truyền đạt được, không thể biết được, không thể... -
Incommunicableness
/ ¸inkə´mju:nikəbəlnis /, như incommunicability,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.